Thực đơn
Nam_Xương Liên kết ngoàiThành thị đặc biệt lớn của Trung Quốc |
---|
“Đặc đại thành thị” là các đô thị có trên 5 triệu đến dưới 10 triệu nhân khẩu. |
Ghi chú: không bao gồm khu vực Đài Loan. Tham khảo: 《中国城市建设统计年鉴2016》. 2014年11月,中国国务院发布《关于调整城市规模划分标准的通知》 |
Nam Xương | Đông Hồ • Tây Hồ • Thanh Vân Phổ • Loan Lý • Thanh Sơn Hồ • Nam Xương (huyện) • Tân Kiến • An Nghĩa • Tiến Hiền | |
---|---|---|
Cảnh Đức Trấn | ||
Bình Hương | ||
Cửu Giang | Tầm Dương • Liêm Khê • Cộng Thanh Thành • Thụy Xương • Cửu Giang • Vũ Ninh • Tu Thủy • Vĩnh Tu • Đức An • Lư Sơn • Đô Xương • Hồ Khẩu • Bành Trạch | |
Tân Dư | ||
Ưng Đàm | ||
Cám Châu | ||
Cát An | Cát Châu • Thanh Nguyên • Tỉnh Cương Sơn • Cát An • Vĩnh Phong • Vĩnh Tân • Tân Can • Thái Hòa • Hiệp Giang • Toại Xuyên • An Phúc • Cát Thủy • Vạn An | |
Nghi Xuân | Viên Châu • Phong Thành • Chương Thụ • Cao An • Đồng Cổ • Tĩnh An • Nghi Phong • Phụng Tân • Vạn Tái • Thượng Cao | |
Phủ Châu | Lâm Xuyên • Nam Phong • Lạc An • Kim Khê • Nam Thành • Đông Hương • Tư Khê • Nghi Hoàng • Quảng Xương • Lê Xuyên • Sùng Nhân | |
Thượng Nhiêu | Tín Châu • Đức Hưng • Thượng Nhiêu • Quảng Phong • Bà Dương • Vụ Nguyên • Tiềm Sơn • Dư Can • Hoành Phong • Dặc Dương • Ngọc Sơn • Vạn Niên | |
Xem thêm: Các đơn vị cấp huyện của Giang Tây |
Tọa độ: 28°40′44″B 115°54′16″Đ / 28,67889°B 115,90444°Đ / 28.67889; 115.90444
Thực đơn
Nam_Xương Liên kết ngoàiLiên quan
Nam Xương Nam Xương (huyện) Nam Xương (định hướng) Nam vương Siêu quốc gia 2023 Nam vương Siêu quốc gia 2021 Nam vương Siêu quốc gia 2022 Nam vương Thế giới 2012 Nam vương Thế giới 2024 Nam vương Thế giới 2010 Nam vương Siêu quốc gia 2019Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Nam_Xương http://www.jxau.edu.cn http://www.nc.jx.cn/ http://www.glossika.com/en/dict/dialectdata/jiangx... http://www.msnbc.msn.com/id/13528949/site/newsweek... http://www.travelchinaguide.com/cityguides/jiangxi... http://www.world-gazetteer.com/wg.php?x=&men=gcis&... http://archive.is/df7Ad //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...